Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thông báo
[thông báo]
|
động từ
to let know (of)
to communicate (to)
to communicate, to announce
to bring something to somebody notice
to inform somebody of something
as it is reported
the two sides kept each other abreast of the situation
danh từ
announcement, communique'
inform, notify, notice
information bulletin, bulettin
notice board
Chuyên ngành Việt - Anh
thông báo
[thông báo]
|
Hoá học
advise
Kinh tế
notice
Kỹ thuật
message, notice
Tin học
announcement, message, notification
Toán học
message, notice
Xây dựng, Kiến trúc
advise
Từ điển Việt - Việt
thông báo
|
động từ
loan tin cho mọi người biết bằng lời nói hoặc văn bản
thông báo họp tổ dân phố; thông báo kết quả tuyển sinh
danh từ
bản thông báo
ban công đoàn công ty ra thông báo